Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eyewash

Nghe phát âm

Mục lục

/´ai¸wɔʃ/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc rửa mắt
(từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự rửa mắt

Xem thêm các từ khác

  • Eyewater

    / ´ai¸wɔ:tə /, danh từ, thuốc rửa mắt,
  • Eyewitness

    / ´ai¸witnis /, Kinh tế: chứng nhân mắt thấy, người (chứng) mục kích, nhân chứng có mặt tại...
  • Eyot

    / eit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ,
  • Eyre

    / ɛə /, danh từ, (sử học) toà án lưu động,
  • Eyrie

    / ´ɛəri /, như aerie
  • Eyry

    / ´aiəri /, ' e”ri, như aerie
  • Eyslash

    Danh từ: lông mi,
  • Eötvös rule

    quy tắc eötvös,
  • Eùcarteù

    danh từ lối chơi bài căctê,
  • Eùtat-major

    danh từ (quân sự) bộ tham mưu,
  • Eùtude

    danh từ (âm nhạc) khúc luyện,
  • F

    / ef /, Danh từ, số nhiều F's: mẫu tự thứ sáu trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt fa,...
  • F'-center

    / ef'kɔmə,sentə /, tâm f',
  • F-Test tool

    cộng cụ kiểm tra f,
  • F-band

    dải f,
  • F-center

    / ef-'sentə /, tâm f,
  • F-curve

    / efkə:v /, đường cong f,
  • F-head engine

    động cơ đầu chữ f,
  • F-layer

    / ef-'leiə /, tầng f,
  • F-line

    / ef'lain /, vạch f,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top