Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eyot

Nghe phát âm

Mục lục

/eit/

Thông dụng

Danh từ

Hòn đảo nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eyre

    / ɛə /, danh từ, (sử học) toà án lưu động,
  • Eyrie

    / ´ɛəri /, như aerie
  • Eyry

    / ´aiəri /, ' e”ri, như aerie
  • Eyslash

    Danh từ: lông mi,
  • Eötvös rule

    quy tắc eötvös,
  • Eùcarteù

    danh từ lối chơi bài căctê,
  • Eùtat-major

    danh từ (quân sự) bộ tham mưu,
  • Eùtude

    danh từ (âm nhạc) khúc luyện,
  • F

    / ef /, Danh từ, số nhiều F's: mẫu tự thứ sáu trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt fa,...
  • F'-center

    / ef'kɔmə,sentə /, tâm f',
  • F-Test tool

    cộng cụ kiểm tra f,
  • F-band

    dải f,
  • F-center

    / ef-'sentə /, tâm f,
  • F-curve

    / efkə:v /, đường cong f,
  • F-head engine

    động cơ đầu chữ f,
  • F-layer

    / ef-'leiə /, tầng f,
  • F-line

    / ef'lain /, vạch f,
  • F-number

    / ef'nʌmbə /, Danh từ: hệ số hiệu dụng của thấu kính, số f,
  • F-probability distribution

    phân bố xác suất f,
  • F-value

    số f, khẩu số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top