Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fabiform

Mục lục

/,fæbi'fɔ:m/

Thông dụng

Tính từ

Dạng hạt đậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fabism

    (chứng) ngộ độc tầm đậu,
  • Fable

    / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ...
  • Fabled

    / 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ...
  • Fabler

    / 'feiblə /, Danh từ: nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn, người hay kể truyện hoang đường,...
  • Fabliau

    / 'fæbliou /, Danh từ, số nhiều fabliaux: truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13,
  • Fabric

    / ´fæbric /, Danh từ: công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Fabric-laminated thread tire

    lốp bố sợi dệt chéo,
  • Fabric-laminated thread tyre

    lốp bố sợi dệt chéo,
  • Fabric-reinforced hose

    ống mềm có cốt vải (để tăng bền),
  • Fabric Filter

    túi lọc, túi vải dùng để lọc những hạt bụi nhỏ trong phóng thải công nghiệp.
  • Fabric Softener

    Danh Từ: nước xả vải,
  • Fabric belt

    băng vải, đai vải, woven fabric belt, băng vải dệt
  • Fabric body

    kết cấu thân xe nhẹ,
  • Fabric cell

    túi vải nhựa,
  • Fabric construction

    kết cấu vải,
  • Fabric conveyor

    băng tải vải bạt,
  • Fabric dust collector

    bộ gom bụi vải,
  • Fabric filter

    bộ lọc bụi vải sợi, bộ lọc bằng vải, bộ lọc bằng sợi dệt, bộ lọc dùng vải, cái lọc vải, vải lọc,
  • Fabric form

    ván khuôn bằng vải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top