Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fable

Nghe phát âm

Mục lục

/feibl/

Thông dụng

Danh từ

Truyện ngụ ngôn
Truyền thuyết
( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích
( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
old wives' fables
chuyện ngồi lê đôi mách
Lời nói dối, lời nói sai
Cốt, tình tiết (kịch)

Nội động từ

Nói bịa
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt

Ngoại động từ

Hư cấu

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allegory , apologue , bestiary , bunk * , crock * , fabrication , fairy story , fairy tale , falsehood , fantasy , fib , fiction , figment , fish story * , hogwash * , invention , legend , lie , myth , old chestnut , old saw , one for the birds , parable , romance , tale , tall story , untruth , white lie * , whopper * , yarn , story , anecdote , apologue (moral fable) , concoction , exemplum , narrative

Từ trái nghĩa

noun
truth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top