Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fabled

Nghe phát âm

Mục lục

/'feibld/

Thông dụng

Tính từ
Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường
Hư cấu, bịa đặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fabulous , famed , famous , fanciful , fictional , mythical , mythological , storied , unreal

Từ trái nghĩa

adjective
unheard of , unknown

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top