Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fabricant

Nghe phát âm

Mục lục

/'fæbrikənt/

Thông dụng

Danh từ

Công trình xây dựng
Giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the whole fabric of society
toàn bộ cơ cấu xã hội
the fabric of arguments
kết cấu của lý lẽ
Vải ( (thường) textile fabric)
silk and woollen fabrics
hàng tơ lụa và len dạ
Mặt, thớ (vải)

Chuyên ngành

Xây dựng

thợ xây dựng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top