Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fabulous

Nghe phát âm

Mục lục

/´fæbjuləs/

Thông dụng

Tính từ

Thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
Chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
fabulous historian
nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích
Ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
10 , a-1 * , aces * , a-ok , astonishing , astounding , awesome , best , breathtaking , cool * , doozie , extravagant , fab , fantastic , fictitious , first-class , greatest , groovy * , immense , inconceivable , incredible , legendary , marvelous , mind-blowing * , out-of-sight , out-of-this-world , outrageous , peachy * , phenomenal , primo , prodigious , rad , remarkable , spectacular , striking , stupendous , super , superb , terrific , top drawer , tops , turn-on , unbelievable , unreal , wicked * , amazing , fantastical , miraculous , wonderful , wondrous , divine , glorious , sensational , splendid , mythic , mythologic , mythological , excessive , exorbitant , feigned , inordinate , mythical , unverified

Từ trái nghĩa

adjective
common , normal , ordinary , simple

Xem thêm các từ khác

  • Fabulous price

    giá trên trời, giá quá sức tưởng tượng,
  • Fabulously

    / ´fæbjuləsli /, Phó từ: thần thoại, bịa đặt, hoang đường, ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng...
  • Fabulousness

    / ´fæbjuləsnis /, Danh từ: tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường, tính ngoa ngoắt,...
  • Fac (federation of automatic control)

    liên đoàn điều khiển tự động,
  • Facade

    / fə:'sɑ:d /, Danh từ: mặt chính, mặt tiền, bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài, Xây...
  • Facade wall

    mặt tường chính,
  • Face

    / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls,...
  • Face- hardened

    xe-men-tit hoá [được xe-men-tit hoá],
  • Face-ache

    / 'feiseik /, danh từ, chứng đau dây thần kinh đầu,
  • Face-ague

    / feis'eigju: /, Danh từ:,
  • Face-amount certificate

    chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá
  • Face-amount certificate company

    công ty chứng chỉ mệnh giá,
  • Face-and-side milling cutter

    dao phay ba mặt,
  • Face-bedded

    / 'feis-bedid /, Tính từ: (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường,
  • Face-bend test

    sự thử uốn - bề mặt (thử mối hàn),
  • Face-card

    / 'feiskɑ:d /, danh từ, lá bài hình (quân k; quân q; quân j),
  • Face-centered cubic lattice

    mạng lập phương tâm mặt,
  • Face-centred cubic lattice

    mạng lập phương tâm mặt,
  • Face-cloth

    / 'feisklɔθ /, Danh từ: khăn mặt, vải phủ mặt người chết,
  • Face-flannel

    / feis'flænl /, Danh từ: khăn mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top