Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Face cam milling machine

Kỹ thuật chung

máy phay chép hình cam mặt đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Face camber ratio

    độ võng tương đối của mặt đạp (cánh chân vịt),
  • Face capital

    vốn danh nghĩa,
  • Face centered

    tâm mặt, diện tâm, face centered cubic, lập phương diện tâm
  • Face centered cubic

    lập phương diện tâm, lập phương tâm mặt, face-centered cubic lattice, mạng lập phương tâm mặt
  • Face change character

    ký tự thay đổi mặt chữ,
  • Face chuck

    mâm cặp quay, đĩa gá, mâm cặp hoa mai, mâm gá, mâm gá, đĩa gá (cặp phôi tiện),
  • Face cleaning

    sự dọn sạch gương lò,
  • Face coat

    tầng mặt,
  • Face concrete

    bê tông bọc ngoài, bê tông ốp mặt ngoài,
  • Face conveyor

    máng cào lò,
  • Face convulsed with (by) fear

    Thành Ngữ:, face convulsed with ( by ) fear, mặt nhăn nhó vì sợ
  • Face crack

    vết nứt (do) gấp, vết nứt uốn, vết nứt bề mặt,
  • Face cutter

    dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút,
  • Face damper

    clapê mặt trước, mặt trước,
  • Face death

    độ sâu,
  • Face down

    ngoại động từ, chiến thắng trong việc đương đầu với kẻ chống lại, he face downs his critics, ông ta đã đương đầu chiến...
  • Face edge

    gờ mặt,
  • Face end shake

    thớ nứt ở đầu mút,
  • Face finishing

    sự hoàn thiện lớp mặt, hoàn thiện lớp mặt,
  • Face fitting

    chi tiết và phụ tùng ở bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top