Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Face shield

Mục lục

Cơ khí & công trình

tấm che mặt (khi hàn)

Toán & tin

mặt nạ (hàn)

Xây dựng

tấm chắn mặt

Kỹ thuật chung

mặt nạ thợ hàn
tấm chắn bảo vệ

Xem thêm các từ khác

  • Face shovel

    gàu xúc thuận,
  • Face side

    phía chính diện, mặt chính, mặt đầu, mặt trên, mặt trước, mặt phải, mặt ngoài,
  • Face slab

    bản mặt,
  • Face slab of dam

    tấm chịu áp lực (nước) của đập,
  • Face spanner

    chìa vặn hình đĩa, chìa vặn thường,
  • Face string

    dầm cầu thang liên tục, dầm dọc cầu thang,
  • Face stucco

    lớp trát mặt chính,
  • Face support

    vì gần gương lò,
  • Face tile

    gạch ốp mặt (trang trí),
  • Face to Face (F2F/FTF)

    đối mặt, đối diện,
  • Face to face

    Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • Face turning

    sự gia công mặt đầu, sự tiện mặt đầu, sự tiện mặt đầu,
  • Face value

    Danh từ: giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá, (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài,
  • Face value of a stock

    giá danh nghĩa của một chứng khoán,
  • Face veneer

    lớp mặt ốp gỗ, lớp ốp mặt,
  • Face wall

    tường mặt, tường chắn, tường chính,
  • Face welded joint

    mối hàn mặt chính,
  • Face width

    chiều rộng mặt răng, chiều dài răng, độ rộng mặt mút,
  • Face work

    công việc trên mặt đất, công tác lát ngoài, công tác ốp ngoài, công việc trát ốp, lớp lát ngoài, lớp ốp ngoài,
  • Face working

    sự đào mặt chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top