Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faceplate

/'feis,pleit/

Kỹ thuật chung

bản mặt

Giải thích EN: A perforated plate that is mounted on the spindle of a lathe.Giải thích VN: Bản kim loại mỏng dùng để gắn vào trục của máy tiện.

Xem thêm các từ khác

  • Faceplate breaker controller

    bộ điều khiển ngắt phẳng,
  • Faceplate breaker starter

    bộ khởi động ngắt phẳng,
  • Faceplate controller

    bộ điều khiển phẳng,
  • Faceplate slot

    rãnh mâm hoa,
  • Faceplate starter

    bộ khởi động phẳng,
  • Facepresentation

    ngôi mặt,
  • Facer

    / 'feisə /, Danh từ: cú đấm vào mặt, khó khăn đột xuất,
  • Faces

    ,
  • Facet

    / 'fæsit /, Danh từ: mặt (kim cương...), khía cạnh (vấn đề...), Toán &...
  • Faceted

    / 'feistid /, Danh từ: có nhiều mặt (kim cương...), có nhiều khía cạnh (vấn đề..), Cơ...
  • Faceted pebble

    đá thạch anh nhiều mặt,
  • Facetiae

    / fə'si:ʃii: /, Danh từ số nhiều: những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm,...
  • Faceting

    sự bào ép,
  • Facetious

    / 'fə:si:ʃəs /, Tính từ: hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn, Từ đồng...
  • Facetiously

    / fə:si:ʃəsli /, Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm, they always remark facetiously on our family, họ...
  • Facetiousness

    / fə:si:ʃəsnis /, Danh từ: tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn,
  • Facette

    tạo mặt,
  • Facetted

    / 'fæsitid /, được mài mặt, được vát cạnh,
  • Facetted bubble

    rỗ mặt mài,
  • Facetted pebble

    cuội nhiều mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top