Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facework

Nghe phát âm

Mục lục

/'feiswə:k/

Xây dựng

khối xây ốp

Kỹ thuật chung

bề mặt làm việc

Giải thích EN: A special material, ornamental or otherwise, on the front side or outside of a wall.Giải thích VN: Một vật liệu đặc biệt trên tường phía trước hoặc phía ngoài tường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top