Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facing

Nghe phát âm

Mục lục

/'feisiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đương đầu, sự đối phó
Sự lật (quân bài)
Sự hướng về phía
( số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
Sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
Khả năng; sự thông thạo
to put somebody through his facings
thử khả năng của ai
to go through one's facing
qua sự kiểm tra về khả năng
(quân sự), ( số nhiều) động tác quay

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lớp ống ngoài
sự phủ mặt

Xây dựng

lớp lát mặt
mặt ốp
tường mặt
vật liệu ốp

Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.

Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.

vật liệu phủ

Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.

Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.

việc học ngoài

Kỹ thuật chung

lớp áo bọc
lớp bọc
lớp ngoài
lớp ốp

Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.

Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.

lớp phủ mặt
lớp tráng

Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.

Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành phần.

phủ
tráng
decorative facing
lớp ốp trang trí
diamond-shaped relief facing
trang trí (như) kim cương
diamond-shaped relief facing
trang trí sáng lóng lánh
facing pages
các trang đối diện

Kinh tế

sự lột ra từ bên sườn
sự phủ mặt
sự tráng lên mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
surface , revetment , covering , front , siding , lining , applique , backing , embroidery , hem , piping , tucks , braid , folds , overlay , trim , binding

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top