Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Factitious

Nghe phát âm

Mục lục

/fæk'ti∫əs/

Thông dụng

Tính từ

Giả tạo, không tự nhiên

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giả tạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
false , artificial , sham , synthetic , unnatural , bogus , phony

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top