Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Factorial

Nghe phát âm

Mục lục

/fæk´tɔ:riəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thừa số

Danh từ

(toán học) giai thừa

Chuyên ngành

Toán & tin

giai thừa; nhân tố
generalized factorial
giai thừa suy rộng

Kỹ thuật chung

nhân tố
giai thừa
factorial cumulant
nửa bất biến giai thừa
factorial function
hàm giai thừa
factorial moment
mômen giai thừa
factorial notation
dấu giai thừa
factorial series
chuỗi giai thừa
generalized factorial
giai thừa suy rộng
hệ số
thừa số

Kinh tế

giai thừa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top