Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Factory unit

Nghe phát âm

Kinh tế

đơn vị chế tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Factory vibration

    dao động nhà máy,
  • Factory waste

    nước thải công nghiệp, nước thải công nghiệp,
  • Factory worker

    công nhân nhà máy, công nhân công xưởng,
  • Factory yard

    sân nhà máy,
  • Factotum

    / 'fæktətəm /, Danh từ: người được thuê làm mọi thứ việc, Từ đồng...
  • Facts

    ,
  • Facts and figures

    Thành Ngữ:, facts and figures, thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
  • Facts speak for themselves

    Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Factual

    / 'fæktjuəl /, Tính từ: thực sự, căn cứ theo sự thực, Từ đồng nghĩa:...
  • Factual evidence

    chứng cứ dựa trên sự thực,
  • Factual profit

    lợi nhuận thực tế,
  • Factually

    / 'fæktjuəli /, Phó từ: dựa trên sự thật, đúng như sự thật, historical events must be factually recorded,...
  • Factum

    / 'fæktəm /, Danh từ: bản trình bày sự việc, hành vi thực tế, sự lập chính thức di chúc, tờ...
  • Facture

    / 'fæktʃə /, Danh từ: cách làm (tác phẩm (nghệ thuật)),
  • Facula

    / 'fækjulə /, Danh từ, số nhiều .faculae: (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời,
  • Faculae

    / 'fækjulə /, dải sáng của mặt trời, vết sáng,
  • Facular

    / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
  • Faculous

    / 'fækjuləs /, như facular,
  • Facultative

    / 'fækəltətiv /, Tính từ: tuỳ ý, không bắt buộc, ngẫu nhiên, tình cờ, (thuộc) khoa (đại học),...
  • Facultative Bacterium

    vi khuẩn linh động, những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top