- Từ điển Anh - Việt
Faculty
Nghe phát âm/'fækəlti/
Thông dụng
Danh từ
Tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
Tài năng, năng lực
Ngành khoa học, ngành nghệ thuật
Khoa (đại học)
Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành nào của một trường đại học
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học
(pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp
- the Faculty
- (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
Chuyên ngành
Xây dựng
tài năng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adroitness , aptitude , aptness , bent , capability , capacity , cleverness , dexterity , facility , flair , forte , genius , gift , instinct , intelligence , knack , knowing way around , leaning , nose * , peculiarity , penchant , pistol * , power , predilection , proclivity , propensity , property , quality , readiness , reason , right stuff * , sense , strength , talent , turn , what it takes , wits , academics , advisers , body , clinic , college , corps , department , employees , institute , instructors , lecturers , literati , mentors , organization , pedagogues , personnel , professorate , professors , profs , researchers , scholars , society , staff , tutors , university , workers , head , competence , competency , might , authority , mandate , right , ability , endowment , skill , skill ingenuity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Faculty tax
thuế đánh trên mức sống, -
Fadaise
/ 'fædeiz /, Tính từ: tầm thường; không thú vị, -
Faddiness
/ 'fædinis /, như faddishness, -
Faddish
/ 'fædiʃ /, tính từ, kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi, -
Faddishness
/ 'fædiʃnis /, danh từ, tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi, tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi,... -
Faddism
/ 'fædizm /, Danh từ: thói kỳ cục, thói dở hơi, -
Faddist
/ 'fædist /, Danh từ: người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi, -
Faddy
/ 'fædi /, như faddish, -
Fade
/ feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần,... -
Fade-in
/ 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần, -
Fade-out
/ 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ... -
Fade away
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự biến mất dần, -
Fade down
giảm dần cường độ, -
Fade in
tăng dần cường độ, Điện tử & viễn thông: làm tăng (âm hiệu nhỏ), Điện:... -
Fade out
giảm dần cường độ, Vật lý: làm giảm (âm hiệu lớn), Điện:... -
Fade to black
tắt dần hình, -
Fade up
làm hiện hình dần, làm nổi âm dần, -
Faded
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen... -
Fadeless
/ 'feidlis /, tính từ, không bay, không phai (màu), không phai nhạt, không bao giờ lu mờ, -
Fader
bộ chiết áp, bộ chỉnh âm lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.