Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fahrenheit

Nghe phát âm

Mục lục

/'færənhait/

Thông dụng

Danh từ

Cái đo nhiệt Fa-ren-hét
Thang nhiệt Fa-ren-hét

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ fahrenheit
Fahrenheit scale
thang nhiệt độ Fahrenheit
Fahrenheit temparature
nhiệt độ Fahrenheit
Fahrenheit temperature
nhiệt độ Fahrenheit
Fahrenheit temperature scale
thang nhiệt độ Fahrenheit
sixty degrees Fahrenheit British thermal unit
Btu sáu mươi độ Fahrenheit
sixty degrees Fahrenheit British thermal unit
đơn vị nhiệt Anh sáu mươi độ Fahrenheit

Kinh tế

độ F (độ Fahrenheit)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top