Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faineancy

Nghe phát âm
/,feini'ənsi/

Thông dụng

Danh từ

Xem faineance


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fained

    ,
  • Faineùant

    danh từ người lười biếng, người ăn không ngồi rồi,
  • Fains

    / feinz /,
  • Faint

    / feɪnt /, Tính từ: uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng...
  • Faint-heart

    / 'feinthɑ:t /,
  • Faint-hearted

    / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Faint-heartedly

    / 'feinthɑ:tidli /,
  • Faint-heartedness

    / 'feinthɑ:tidnis /,
  • Faint-ruled paper

    giấy kẻ hàng,
  • Faint atmosphere

    môi trường gây nhạt (mỏ),
  • Faint casting

    vật đúc không sắc nét,
  • Faintdant

    / 'feintdənt /, Kẻ lười biếng:,
  • Fainting

    / 'feintiɳ /, ngất (xỉu),
  • Faintish

    / 'feintiʃ /, Tính tu: yếe dgn, mờ mb, khă ngột ngạt (không chí),
  • Faintly

    / 'feintli /, Phó từ: yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt,
  • Faintness

    / 'feintnis /, Danh từ: sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự...
  • Faints

    / feintz /, danh từ số nhiều, nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top