Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fairing

Nghe phát âm

Mục lục

/'feəriη/

Thông dụng

Danh từ

Quà biếu mua ở chợ phiên
(hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy bay
Bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chụp thông gió
lớp bọc

Xem thêm các từ khác

  • Fairing face

    mặt thuôn (ở kết cấu máu bay, tàu thuỷ),
  • Fairish

    / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Fairly

    / ['feəli] /, Phó từ: công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không...
  • Fairly and squarely

    như fair and square,
  • Fairness

    / 'feənis /, Danh từ: sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính...
  • Fairway

    / ˈfɛərˌweɪ /, Danh từ: kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể...
  • Fairway arch

    nhịp thông truyền cầu vòm, cầu vòm, nhịp thông thuyền,
  • Fairway buoy

    phao chỉ đường,
  • Fairway mark

    dấu hiệu luồng lạch,
  • Fairway speed

    tốc độ chạy theo luồng,
  • Fairy

    / 'feəri /, Tính từ: xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tưởng tượng, hư cấu,
  • Fairy-land

    / ,feəri'lænd /, danh từ, tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên,
  • Fairy-like

    / ,feəri'laik /, tính từ, Đẹp như tiên,
  • Fairy-tale

    / 'feəriteil /, danh từ, chuyện tiên, chuyện thần kỳ ((cũng) fairy story), truyện cổ tích, chuyện bịa, chuyện khó tin, chuyện...
  • Fairy godmother

    Danh từ: tiên nữ, bà tiên,
  • Fairy lamps

    Danh từ số nhiều: Đèn lồng,
  • Fairy light

    đèn lồng,
  • Fairy lights

    như fairy lamps,
  • Fairy queen

    Danh từ: nữ chúa các tiên,
  • Fairy ring

    Danh từ: (thực vật) nấm tiên hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top