- Từ điển Anh - Việt
Faithlessness
Nghe phát âmMục lục |
/'feiθlisnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự không tin vào tôn giáo, sự vô đạo
Tính xảo trá, tính lật lọng
Sự thất tín; sự bất trung
Sự không tin cậy được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- betrayal , disbelief , dishonesty , doubt , falseness , fickleness , fraud , inconstancy , infidelity , perfidiousness , perfidy , skepticism , treacherousness , treachery , treason , unfaithfulness , disloyalty , false-heartedness , falsity , traitorousness
Từ trái nghĩa
noun
- belief , faithfulness , constancy , loyalty
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Faitour
/ 'feitə /, Danh từ: người xảo trá, người bịp bợm, -
Fake
/ feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng... -
Fake reflection
sự phản xạ giả, -
Faked
, -
Fakement
/ 'feikmənt /, Danh từ: sự làm giống như thật; sự làm giả, -
Faker
/ 'feikə /, danh từ, kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền, Từ... -
Faker's place
nơi cách ly trên tàu, -
Fakery
/ 'feikəri /, danh từ, sự làm giả, vật làm giả, -
Faking
, -
Fakir
/ 'fei:kiə /, Danh từ: fakia, thầy tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Fakirism
/ 'fei.ki.ri.zm /, Danh từ: cách tu khổ hạnh của các fakia ấn Độ, -
Fal-lal
/ 'fæ'læl /, Danh từ: vật trang trí, quần là áo lượt, -
Falangist
/ fə'lɑ:nʤist /, Danh từ: Đảng viên đảng pha-lăng (một đảng phát xít ở tây-ban-nha), -
Falbala
/ 'fælbələ /, danh từ, viền đăng ten, riềm ren, -
Falcate
/ 'fælkeit /, Tính từ: (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm, -
Falcated
/ 'fælkeitid /, tính từ, (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm, -
Falcation
/ fæl'keitʃn /, Danh từ: tình trạng có dạng liềm, -
Falchion
/ 'fɔ:ltʃn /, Danh từ: mã tấu, -
Falciform
/ 'fælsifɔ:m /, Tính từ: (giải phẫu) hình lưỡi liềm, -
Falciform ligament
dây chằng liềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.