Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fall short of something

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

fall short of something
không đạt tới cái gì

Xem thêm short


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fall time

    thời gian giảm,
  • Fall tube

    ống tháo,
  • Fall velocity

    vận tốc dòng chảy,
  • Fall victim (to something)

    Thành Ngữ:, fall victim ( to something ), không chống nổi, chịu thua, bị vượt qua
  • Fall within the scope of

    nằm trong phạm vi của,
  • Fallacious

    / fə'leiʃəs /, tính từ, sai lầm, lầm lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Fallaciousness

    / fə'leiʃəsnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự sai lầm,
  • Fallacy

    / 'fæləsi /, Danh từ: Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện,...
  • Fallal

    / 'fælæl /, danh từ, Đồ trang sức rẻ tiền,
  • Fallback

    / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement...
  • Fallback switch

    chuyển mạch dự phòng,
  • Fallectomy

    cắt bỏ ống dẫn trứng : phẫu thuật cắt vòi fallope.,
  • Fallen

    / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ...
  • Fallen-in shaft

    giếng bị sụt lở,
  • Fallen angels

    những chứng khoán mất giá,
  • Fallen on evil days

    Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • Fallen overboard

    ngã xuống biển, rơi xuống biển,
  • Faller

    / 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống,
  • Fallers

    / 'fɔ:ləz /, Danh từ: chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ),
  • Fallibility

    / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top