- Từ điển Anh - Việt
Fallible
Nghe phát âmMục lục |
/'fæləbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể sai lầm; có thể là sai
Xây dựng
có sai lệch, dễ sai lệch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careless , deceptive , errable , errant , erring , faulty , frail , heedless , human , ignorant , imperfect , in question , liable , mortal , questionable , uncertain , unreliable , untrustworthy , weak , erratic , erroneous , unsure
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Falling
/ ´fɔ:liη /, Cơ khí & công trình: sự giảm xuống, Kỹ thuật chung:... -
Falling-drop method
phương pháp nhỏ giọt, -
Falling-film cooler
máy làm mát, -
Falling-film evaporator
máy bay hơi, -
Falling-film still
màng tách, -
Falling-sphere viscometer
máy đo độ nhớt bằng cầu rơi, -
Falling-stone
/ 'fɔ:liɳ'stoun /, Danh từ: vẫn thạch, -
Falling-tup machine
máy đập (ngang), -
Falling-weight test
thử vật nặng rơi, thử trọng lượng rơi, thử va đập, -
Falling apex
đinh vòng hướng xuống, -
Falling apron
kè đá, lớp bảo vệ lòng sông, -
Falling ball method
phương pháp quả cầu rơi, phương pháp bi rơi, -
Falling body
vật rơi, -
Falling butt hinge
bản lề dẹt chốt rời, -
Falling characteristic
đặc tuyến xuống dốc, -
Falling edge
cạnh cắt bị rớt, -
Falling evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu màng nghiêng, -
Falling film evaporator
thiết bị bay hơi màng rơi, giàn bay hơi kiểu màng, -
Falling film still
tháp cất có màng, -
Falling gradient
độ dốc đi xuống, độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, dốc xuống, đường dốc xuống, građien giảm, mái dốc, sườn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.