Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fallopianarch

Y học

sy ligamentum inguinale cung đùì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fallopiancanal

    vòi falop,
  • Fallopianligament

    dây chằng falốp, cung đùi,
  • Fallopiantube

    vòi fallope,
  • Falloppian valve

    van hồi manh tràng,
  • Falloppianvalve

    vanhồi manh tràng,
  • Fallostomy

    thủ thuật mở thông vòi tử cung.,
  • Fallot s tetralogy

    tứ chứng fallot,
  • Fallout

    / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ...
  • Fallout shelter

    thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ, nhà tránh mưa phóng xạ, hầm tránh mưa phóng xạ,
  • Fallow

    / 'fælou /, Danh từ: Đất bỏ hoang, Tính từ: không canh tác, bỏ hoang,...
  • Fallow-deer

    / 'fæloudiə /, Danh từ: (động vật học) con đama,
  • Fallow farming

    lưu canh,
  • Fallow ground

    đất bị bỏ hóa,
  • Fallowing

    / 'fælouiɳ /, Danh từ: tình trạng hoang hoá, không trồng trọt, phép để hoá,
  • Fallowing joint

    mối nối lồng vào,
  • Falls

    ,
  • Falnk roll

    thịt bò băm viên,
  • Falschood

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự sai, falsi regular falschood, phương pháp đặt sai
  • False

    Tính từ: sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, Phó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top