Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

False-hearted

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɔ:ls'hɑ:tid/

Thông dụng

Tính từ
Lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top