Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Familiar

Nghe phát âm

Mục lục

/fəˈmiliər/

Thông dụng

Tính từ

Quen thuộc
familiar addresses
các địa chỉ quen thuộc
these tricks are very familiar to me, I am very familiar with these tricks
những mánh khoé này quá quen thuộc đối với tôi, tôi chẳng lạ gì những mánh khoé này
Thân thiết, thân tình
they smile to me in a familiar way
họ cười với tôi một cách thân tình
Suồng sã
Lang chạ
he likes to be familiar with widows
hắn thích lang chạ với những bà goá chồng
Tự nguyện chấp nhận

Danh từ

Bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
Người hầu (trong nhà giáo hoàng)

Chuyên ngành

Toán & tin

quen thuộc, thường; thông thường

Kỹ thuật chung

quen thuộc
thông thường
thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accustomed , commonplace , conventional , customary , domestic , everyday , frequent , garden variety , habitual , homespun , household , humble , informal , intimate , known , matter-of-fact , mundane , native , natural , old hat , ordinary , plain , prosaic , proverbial , recognizable , repeated , routine , simple , stock , unceremonious , unsophisticated , usual , wonted , workaday , abreast , acquainted , apprised , at home with , au courant , au fait , aware , cognizant , conscious , conversant , grounded , informed , in on , in the know , introduced , kept posted , mindful , no stranger to , plugged in , savvy , tuned in , up * , up on , versant , versed in , well up in , with it * , affable , amicable , buddy-buddy * , chummy * , close , comfortable , confidential , cordial , cozy , dear , easy , forward , free , free-and-easy , fresh , genial , gracious , impudent , intrusive , near , neighborly , nervy , obtrusive , officious , open , palsy , palsy-walsy * , presuming , presumptuous , relaxed , sassy * , smart , snug , sociable , thick , tight , unconstrained , unreserved , wise , regular , widespread , versed , chummy , friendly , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , impertinent , insolent , malapert , overconfident , pert , pushy , sassy , saucy , acquaintance , bosom , buddy , common , well-known
noun
amigo , brother , chum , confidant , confidante , intimate , mate , pal

Từ trái nghĩa

adjective
foreign , new , strange , uncommon , undistinguished , unfamiliar , unknown , unremarkable , ignorant , unacquainted , unknowledgeable , aloof , cold , cool , distant , reserved , unapproachable , unfriendly , ceremonious , shy

Các từ tiếp theo

  • Familiarisation

    như familiarization,
  • Familiarise

    / fə'miljəraiz /, như familiarize,
  • Familiarity

    / fə,mili'æriti /, Danh từ: sự thân mật, sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết...
  • Familiarity breeds contempt; too much familiarity breeds contempt

    Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • Familiarization

    danh từ, sự phổ biến (một vấn đề), sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
  • Familiarization trip/tour

    chuyến đi, chuyến du lịch giới thiệu làm quen,
  • Familiarize

    / fə'miljəraiz /, Ngoại động từ: phổ biến (một vấn đề), làm cho quen (với vấn đề gì, công...
  • Familiarly

    / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top