Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Family

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfæmili/

Thông dụng

Danh từ

Gia đình, gia quyến
a large family
gia đình đông con
Con cái trong gia đình
Dòng dõi, gia thế
Chủng tộc
(sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
in a family way
tự nhiên như người trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang

Cấu trúc từ

in the family way
có mang
happy family
thú khác loại nhốt chung một chuồng
to run in the family
là đặc điểm lưu truyền trong gia đình
to start a family
bắt đầu sinh con đẻ cái

Chuyên ngành

Toán & tin

họ, tập hợp, hệ thống
family of circles
họ vòng tròn
family of ellipses
họ elip
family of spirals
họ đường xoắn ốc
family of straight lines
họ đường thẳng
family of surfaces
họ mặt
cocompatible family
họ đối tương thích
complete family
(đại số ) họ đầy đủ
confocal family
họ đồng tiêu
normal family of analytic function
họ chuẩn tắc các hàm giải tích
n-parameter family of curves
họ n-tham số của đường cong
one-parameter family
họ một tham số


Xây dựng

gia đình
composition of population according to family size
hợp nhóm dân cư theo qui mô gia đình
family grouping (school)
trường theo nhóm gia đình
flat for a small family
căn hộ cho gia đình ít người
private house for single-family
nhà riêng cho một gia đình
single-family home
nhà một hộ gia đình

Kỹ thuật chung

họ
dãy
hệ thống
video game system ("familycomputer")
hệ thống trò chơi video gia đình
tập hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ancestors , ancestry , birth , blood , brood , children , clan , class , descendants , descent , dynasty , extraction , folk , forebears , genealogy , generations , genre , group , heirs and assigns , house , household , inheritance , in-laws , issue , kind , kindred , kith and kin , line , lineage , m

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top