- Từ điển Anh - Việt
Famous
Nghe phát âmMục lục |
/'feiməs/
Thông dụng
Tính từ
Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
(thông tục) cừ, chiến
Cấu trúc từ
famous last words
- những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
Chuyên ngành
Xây dựng
nổi bật
trứ danh
vang danh
Kỹ thuật chung
lừng danh
lừng lẫy
nổi tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclaimed , applauded , august , brilliant , celebrated , conspicuous , distinguished , elevated , eminent , exalted , excellent , extraordinary , foremost , glorious , grand , great , honored , illustrious , important , imposing , influential , in limelight , in spotlight , leading , lionized , memorable , mighty , much-publicized , noble , noted , noteworthy , notorious , of note , outstanding , peerless , powerful , preeminent , prominent , recognized , remarkable , renowned , reputable , signal , splendid , talked about , well-known , famed , popular , notable , prestigious , redoubtable , far-famed , known , legendary , storied , successful
Từ trái nghĩa
adjective
- inconspicuous , obscure , unknown , unnotable , unremarkable , inglorious , notorious
Xem thêm các từ khác
-
Famous landscape
danh lam thắng cảnh, danh lam thắng cảnh, -
Famous last words
Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc -
Famous person
danh nhân, -
Famously
/ 'feiməsli /, Phó từ: (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến, -
Famousness
/ 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa:... -
Famuli
/ 'fæmjulai /, -
Famulus
/ 'fæmjuləs /, Danh từ, số nhiều .famuli:, người phụ việc cho pháp sư -
Fan
/ fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái... -
Fan-assisted air heater
lò sửa không khí dùng quạt, -
Fan-blade
/ 'fænbleid /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt, -
Fan-cooled condensing unit
giàn ngưng giải nhiệt gió, -
Fan-fold paper
giấy tiếp liên tục, -
Fan-in
/ 'fn'in /, Danh từ: (tin học) hệ số gộp đầu vào, cụp vào, tín hiệu vào, -
Fan-letter
/ ,fæn'letə /, Danh từ: bức thư gửi viết trên quạt, -
Fan-light
/ 'fænlait /, danh từ, cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào), -
Fan-like
/ 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt, -
Fan-mail
/ 'fænmeil /, Tính từ: hình quạt, -
Fan-out
/ 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.