Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fan-shaped

Nghe phát âm

Mục lục

/'fæn'∫eipt/

Thông dụng

Tính từ

Dạng quạt

Chuyên ngành

Điện lạnh

dạng quạt

Kỹ thuật chung

hình quạt
fan-shaped fold
nếp gấp hình quạt
fan-shaped gate
cửa van hình quạt
fan-shaped inflow jet
tia (thổi) ra hình quạt
fan-shaped part
phần hình quạt
fan-shaped paving
sự lát hình quạt
fan-shaped synclinal
nép lõm hình quạt
fan-shaped tie
thanh giằng hình quạt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top