Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fan section

Nghe phát âm

Điện lạnh

cụm quạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fan set

    bộ quạt gió, bộ thông gió,
  • Fan shaft power

    công suất trên trục máy quạt,
  • Fan shooting

    sự nổ mìn hình quạt, lắp đặt quạt,
  • Fan shroud

    vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
  • Fan shutter

    cửa thông gió,
  • Fan sign

    dấu hiệu xòe hình quạt,
  • Fan speed

    tốc độ quạt,
  • Fan stage

    tầng thông gió,
  • Fan static pressure

    cột áp tĩnh của quạt,
  • Fan station

    vị trí quạt,
  • Fan structure

    cấu trúc dạng quạt, nón phóng vật,
  • Fan suction pipe

    ống hút của máy quạt gió,
  • Fan system

    hệ thống quạt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt...
  • Fan tail

    mũ đèn hình rẻ quạt,
  • Fan tracery

    danh từ, (kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần),
  • Fan truck

    cửa thông gió,
  • Fan truss

    giàn hình quạt, trụ đỡ hình quạt,
  • Fan unit

    hệ thiết bị thông gió, tổ quạt gió, bộ quạt gió, bộ thông gió,
  • Fan vault

    mái cong hình quạt, vòm hình quạt,
  • Fan vaulting

    Danh từ: (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt, Xây dựng: vòm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top