Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fan shooting

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự nổ mìn hình quạt

Kỹ thuật chung

lắp đặt quạt

Giải thích EN: The placing of seismic sensing devices in a fan-shaped array to detect irregularities in the arrival times of refracted rays; used to locate circular rock structures, such as salt domes.Giải thích VN: Việc đặt thiết bị dò địa chấn trong mạng ăng ten hình quạt để dò những bất thường trong thời gian tới của tia khúc xạ, dùng để định vị đá có cấu trúc vòng, ví dụ như đá vòm.


Xem thêm các từ khác

  • Fan shroud

    vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
  • Fan shutter

    cửa thông gió,
  • Fan sign

    dấu hiệu xòe hình quạt,
  • Fan speed

    tốc độ quạt,
  • Fan stage

    tầng thông gió,
  • Fan static pressure

    cột áp tĩnh của quạt,
  • Fan station

    vị trí quạt,
  • Fan structure

    cấu trúc dạng quạt, nón phóng vật,
  • Fan suction pipe

    ống hút của máy quạt gió,
  • Fan system

    hệ thống quạt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt...
  • Fan tail

    mũ đèn hình rẻ quạt,
  • Fan tracery

    danh từ, (kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần),
  • Fan truck

    cửa thông gió,
  • Fan truss

    giàn hình quạt, trụ đỡ hình quạt,
  • Fan unit

    hệ thiết bị thông gió, tổ quạt gió, bộ quạt gió, bộ thông gió,
  • Fan vault

    mái cong hình quạt, vòm hình quạt,
  • Fan vaulting

    Danh từ: (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt, Xây dựng: vòm...
  • Fan ventilation

    sự thông gió bằng quạt,
  • Fan ventilator

    quạt có cánh,
  • Fan wheel

    bánh cánh quạt, phần quay quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top