Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faradic

Y học

(thuộc) điện cảm ứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faradic current

    dòng cảm ứng, dòng faraday, điện ứng,
  • Faradic electricity

    điện ứng,
  • Faradic irritability

    (sự) bị kích thích điện ứng,
  • Faradicelectricity

    điện ứng,
  • Faradimeter

    điện cảm ứng kế,
  • Faradipuncture

    (sự) châm điện cảm ứng,
  • Faradism

    / ´færə¸dizəm /, Y học: điện cảm ứng,
  • Faradization

    liệu pháp điện cảm ứng,
  • Faradmeter

    Danh từ: (điện) fara kế; đồng hồ đo fara, máy đo fara, fara kế, đồng hồ đo fara, fara kế,
  • Faradocontractility

    co cứng do điện cảm ứng,
  • Faradomuscular

    điện cảm ứng cơ,
  • Faradonervous

    (do, thuộc) điện cảm ứng-thần kinh,
  • Faradopalpation

    (phép) định vị bằng điện cảm ứng,
  • Faradotherapy

    liệu pháp điện cảm ứng,
  • Farallon

    / fa:ræloun /, Danh từ, số nhiều farallones: Đảo nhô cao lên giữa biển,
  • Farandola

    / fəræn'doul /, Danh từ, cũng farandole: Điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp),
  • Farb center

    tâm f,
  • Farce

    / fɑ:s /, Danh từ: trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch...
  • Farceur

    / 'fɑ:sə: /, Danh từ: người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người...
  • Farcical

    / 'fɑ:sikl /, Tính từ: khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top