Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faradopalpation

Y học

(phép) định vị bằng điện cảm ứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faradotherapy

    liệu pháp điện cảm ứng,
  • Farallon

    / fa:ræloun /, Danh từ, số nhiều farallones: Đảo nhô cao lên giữa biển,
  • Farandola

    / fəræn'doul /, Danh từ, cũng farandole: Điệu vũ faranđôlơ (xứ prôvăng, pháp),
  • Farb center

    tâm f,
  • Farce

    / fɑ:s /, Danh từ: trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch...
  • Farceur

    / 'fɑ:sə: /, Danh từ: người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người...
  • Farcical

    / 'fɑ:sikl /, Tính từ: khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười, Từ đồng...
  • Farcicality

    / 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ...
  • Farcically

    / 'fɑ:sikli /, Phó từ: khôi hài, lố bịch,
  • Farcin

    / 'fɑ:sin /, Danh từ: (y học) bệnh lở ngứa (ngựa), Y học: bệnh lỡ...
  • Farcinoma

    u ở ngựa,
  • Farcy

    / ´fa:si /, Danh từ: (thú) bệnh loét da (ngựa), Y học: bệnh lở ngựa,...
  • Fardel

    / 'fɑ:dl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), gói, bọc, gánh nặng,
  • Fare

    / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức...
  • Fare calculation ladder

    phần thang tính cước,
  • Fare defraudation

    việc làm giả vé tàu,
  • Fare hike

    sự đội giá, sự tăng giá đột ngột,
  • Fare pricing

    việc định giá vé,
  • Fare reef

    mặt trước của âm tiêu, rạn trước,
  • Fare simplification

    sự đơn giản hóa giá cước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top