Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fare pricing

Kinh tế

việc định giá vé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fare reef

    mặt trước của âm tiêu, rạn trước,
  • Fare simplification

    sự đơn giản hóa giá cước,
  • Fare stage

    danh từ, chỗ dừng chân trên đường ô tô,
  • Fare zone

    chi phí để di chuyển trong một khu vực nhất định ( một địa phương được chia thành nhiều khu vực-zone, fare là chi phí...
  • Fared

    ,
  • Fares

    ,
  • Farewell

    / 'feə'wel /, Thán từ: tạm biệt, Danh từ: buổi liên hoan chia tay, lời...
  • Farewell chit

    Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • Farewell rock

    đá làm chưng, đá không quặng,
  • Farey series of order

    chuỗi faray cấp n,
  • Farey series of order n

    chuỗi farey cấp n,
  • Farina

    / fə'rainə /, Danh từ: bột (gạo...), chất bột, (hoá học) tinh bột, (thực vật học) phấn hoa,...
  • Farina avena

    bột yến mạch,
  • Farina tritici

    bột lúamì,
  • Farinaceous

    / ¸færi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) bột; như bột, có bột, Kỹ thuật...
  • Farine

    Danh từ: bột (gạo, khoai), phấn hoa, bụi phấn (côn trùng), chất bột, chất phấn hoa, tinh bột,...
  • Faring

    ,
  • Farinogramme

    biểu đồ tính chất bột,
  • Farinograph

    tinh bột kỳ,
  • Farinose

    / ´færinous /, Tính từ: có bột, như là rắc bột, Kinh tế: bột có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top