Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fart joint hinge

Nghe phát âm

Xây dựng

bản lề tự do

Xem thêm các từ khác

  • Farted

    ,
  • Farther

    / 'fɑ:ðə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .far): xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, Phó...
  • Fartherance

    / 'fɑ:ðərəns /, Danh từ: (từ hiếm) xem furtherance,
  • Farthermost

    / 'fɑ:ðəmoust /, tính từ, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, farthest , furthermost , furthest , outermost...
  • Farthest

    / 'fɑ:ðist /, Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far): xa nhất, Từ đồng...
  • Farthing

    / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng...
  • Farthingale

    / 'fɑ:ðiɳgeil /, Danh từ: (sử học) váy phồng,
  • Fartlek

    / 'fɑ:tlek /, Danh từ: (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa,
  • Fas (free alongside ship)

    tàu sang mạn tự do,
  • Fas cia board

    diềm mái, đường diềm, tấm gờ,
  • Fasces

    / 'fæsi:z /, Danh từ số nhiều: (sử học) ( la mã) bó que (của trợ lý chánh án), huy hiệu tương...
  • Fascia

    / 'fæʃiə /, Danh từ: băng, dải (vải), (y học) băng, (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường,...
  • Fascia antebrachii

    mạc cánh tay,
  • Fascia axillaris

    mạc nách,
  • Fascia beam

    dầm có bản cánh, dầm có gờ, rầm có bản cánh,
  • Fascia board

    đường gờ nổi, dải,
  • Fascia brachii

    mạc cánh tay,
  • Fascia buccopharyngea

    mạc miệng-hầu,
  • Fascia cervicalis

    mạc cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top