Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Farthing

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɑ:ðiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Đồng fađinh (bằng một phần tư penni)
the uttermost farthing
đồng xu cuối cùng
it doesn't matter a farthing
chẳng sao cả; mặc kệ
It's not worth a farthing
Chẳng đáng một xu
I don't care a farthing
tôi đếch cần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top