Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fascia

Nghe phát âm

Mục lục

/'fæʃiə/

Thông dụng

Cách viết khác fasciae

Danh từ

Băng, dải (vải)
(y học) băng
(kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường
(giải phẫu) cân
(kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board)

Chuyên ngành

Ô tô

bảng đồng hồ (trong xe ô tô)

Xây dựng

dầm biên cầu
tấm cách// (bằng mái chìa, ván mái chìa)

Giải thích EN: A flat, broad, horizontal board that covers the joint between the top of a wall and the projecting eaves. Also, fascia board.Giải thích VN: Tấm gỗ rộng đặt ngang để che phần dưới của kèo hay là chỗ nối ở giữa của tường và máng xối nhô ra. Tương tự, fascia board.

Y học

cân mạc

Kỹ thuật chung

băng
dải
đai
gờ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top