Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fasciitis

Y học

viêm mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fascinate

    / ´fæsi¸neit /, Ngoại động từ: thôi miên, mê hoặc, quyến rũ, hình thái...
  • Fascinating

    / 'fæsineitiɳ /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, Từ đồng nghĩa:...
  • Fascinatingly

    / 'fæsineitiɳli /, Phó từ: hấp dẫn, quyến rũ,
  • Fascination

    / ,fæsi'neiʃn /, Danh từ: sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc, sự quyến rũ, Từ...
  • Fascinator

    / 'fæsineitə /, Danh từ: người thôi miên, người quyến rũ,
  • Fascine

    / fæ´si:n /, Danh từ: bó cành để làm cừ, Cơ khí & công trình:...
  • Fascine dam

    đập trồng cây,
  • Fascine dike

    đê bằng bó cành cây, đê bằng bó cành cây,
  • Fascine fag (g) ot

    kè rồng cây,
  • Fascine fagot

    kè trồng cây,
  • Fascine filter dragline

    vật tiêu nước kiểu trồng cây,
  • Fascine mattress

    đệm rồng tre, đệm bó cành cây,
  • Fascine mattress revenue

    thảm trồng tre bảo vệ bờ,
  • Fascine revetment

    mặt đường phòng hộ bằng các bó cành cây,
  • Fascine wood

    rồng nhỏ,
  • Fascine work

    khối xây đệm,
  • Fascio

    / 'fa:ʃou /, Danh từ, số nhiều fasci: phái sơ mi đen,
  • Fasciodesis

    (thủ thuật) khâu mạc vào chổ bám,
  • Fasciola

    / 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top