Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fascine

Nghe phát âm

Mục lục

/fæ´si:n/

Thông dụng

Danh từ

Bó cành để làm cừ
fascine dwelling
nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trồng cây
fascine dam
đập trồng cây
fascine fagot
kè trồng cây
fascine filter dragline
vật tiêu nước kiểu trồng cây

Xây dựng

bó quạt

Giải thích EN: A cylindrical bundle of brushwood, typically 1-2 feet in diameter and 10-20 feet in length; used for facing on seawalls or riverbanks, as a dam in an estuary, or to protect a bridge, dike, or pier foundation from erosion.Giải thích VN: Một bó hình ống những cây bụi , thường có đường kính từ 1 - 2 feet, dài từ 10 đến 20 feet, đóng vai trò như một cái đập ở cửa sông hoặc dùng để bảo vệ cây cầu, mương, hoặc trụ cầu khỏi bị ăn mòn.

Kỹ thuật chung

bó cành
anchorage fascine
bó cành leo
brushwood fascine
bó cành cây
fascine dike
đê bằng bó cành cây
fascine mattress
đệm bó cành cây
sunk fascine
bó cành cây nhúng chìm
water fascine
bó cành găm trong nước
bó cành cây
fascine dike
đê bằng bó cành cây
fascine mattress
đệm bó cành cây
sunk fascine
bó cành cây nhúng chìm
rồng cây
fascine fag (g) ot
kè rồng cây
rồng đá
rồng đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top