Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fascista

Mục lục

/fæ'ʃistǝ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều fascisti

Đảng viên đảng phát xít Italia ( 1922 - 1943)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fascistic

    / 'fæʃistik /, tính từ, phát xít,
  • Fascitis

    viêm mạc, viêm mạc.,
  • Fascitization

    / ,fæʃistai'zeiʃn /, Danh từ: sự phát xít hoá,
  • Fascitize

    / 'fæʃistaiz /, Danh từ: phát xít hoá,
  • Fasclits

    viêm mạc, viêm mạc.,
  • Fash

    / fæʃ /, danh từ, ( Ê-cốt) sự bất tiện, sự phiền toái, ngoại động từ, làm phiền, quấy nhiễu,
  • Fashion

    / 'fæ∫ən /, Danh từ: kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học); (đùa cợt) tập tục phong...
  • Fashion-plate

    / 'fæʃnpleit /, Danh từ: tranh kiểu áo, tranh mẫu, người ăn mặc đúng mốt,
  • Fashion cycle

    chu kỳ thời thượng,
  • Fashion designer

    người thiết kế mẫu thời trang, nhà tạo mẫu,
  • Fashion goods

    hàng mốt, hàng thời trang,
  • Fashion parade

    cuộc biểu diễn thời trang,
  • Fashion parts

    chi tiết định hình,
  • Fashion shares

    cổ phiếu thời trang, chứng khoán đang được ưa chuộng,
  • Fashionable

    / 'fæʃnəbl /, Tính từ: Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, Danh...
  • Fashionable and attractive package

    bao bì hấp dẫn hợp thời trang,
  • Fashionableness

    / 'fæʃnəblnis /, danh từ, tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng,
  • Fashionably

    / 'fæʃnəbli /, Phó từ: hợp thời trang, đúng thời trang,
  • Fashioned

    / 'fæʃnd /, tính từ, theo kiểu hình thức nào đấy, Được tạo dáng, được tạo hình, old fashioned, theo kiểu cũ
  • Fashioned iron

    thép hình, sắt định hinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top