Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Fashion
Nghe phát âmMục lục |
/'fæ∫ən/
Thông dụng
Danh từ
Kiểu cách; hình dáng
Mốt, thời trang
(sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các
Người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời
Ngoại động từ
Tạo thành, cấu thành
Nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
hình thái từ
- Ved: fashioned
- Ving:fashioning
Xây dựng
thời trang
Kỹ thuật chung
mốt
Kinh tế
thời thượng
- fashion cycle
- chu kỳ thời thượng
thời trang
- fashion designer
- người thiết kế mẫu thời trang
- fashion goods
- hàng thời trang
- fashion parade
- cuộc biểu diễn thời trang
- fashion shares
- cổ phiếu thời trang
- retail fashion advertising
- quảng cáo hàng thời trang bán lẻ
- retail fashion advertising
- quảng cáo thời trang bán lẻ
Nguồn khác
- fashion : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appearance , bandwagon , chic , configuration , convention , craze , cry , cultism , cultus , custom , cut , dernier cri , fad , faddism , figure , form , furor , in thing , last word * , latest , latest thing * , line * , look , make , mode , model , mold , newest wrinkle , pattern , rage , shape , thing * , tone , trend , usage , vogue , demeanor , device , etiquette , formality , formula , guise , method , modus operandi , mores , observance , order , practice , precedent , prescription , prevalence , procedure , sort , style , system , technique , tendency , vein , way , manner , wise , beau monde , haute couture , haut monde , sophistication , trendsetter , vanguard
verb
- accommodate , adapt , build , carve , construct , contrive , cook up * , cut , devise , dream up * , erect , fabricate , fit , forge , form , frame * , knock together , make , manufacture , model , mold , plan , plot , produce , sculpture , shape , suit , tailor , throw together , turn out * , work , assemble , frame , put together , acclimate , acclimatize , adjust , conform , reconcile , square , air , appearance , attitude , compose , craze , create , custom , design , etiquette , fad , guise , invent , look , manner , method , mode , pattern , rage , style , trend , vogue
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Thành Ngữ:, after ( in ) a fashion, tàm tạm, tạm được
- Thành Ngữ:, the fashion, những người sang, những người lịch sự
- Thành Ngữ:, in one's own fashion, theo ý mình, theo cách của mình
- Idioms: to do sth in a leisurely fashion, làm việc gì một cách thong thả
- Idioms: to do sth in the army fashion, làm việc gì theo kiểu nhà binh
- Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
- / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật sự lỗi thời
- / phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt
- giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion
- ">Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Fashion-plate
/ 'fæʃnpleit /, Danh từ: tranh kiểu áo, tranh mẫu, người ăn mặc đúng mốt, -
Fashion cycle
chu kỳ thời thượng, -
Fashion designer
người thiết kế mẫu thời trang, nhà tạo mẫu, -
Fashion goods
hàng mốt, hàng thời trang, -
Fashion parade
cuộc biểu diễn thời trang, -
Fashion parts
chi tiết định hình, -
Fashion shares
cổ phiếu thời trang, chứng khoán đang được ưa chuộng, -
Fashionable
/ 'fæʃnəbl /, Tính từ: Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, Danh... -
Fashionable and attractive package
bao bì hấp dẫn hợp thời trang, -
Fashionableness
/ 'fæʃnəblnis /, danh từ, tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng,
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.851
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.683
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang đã thích điều này
- 0 · 27/02/21 03:56:02
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-