- Từ điển Anh - Việt
Fastened
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt
Kỹ thuật chung
gia cố
tăng cường
Xây dựng
được bó chặt, được buộc chặt, được gắn chặt, được kẹp chặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fastener
/ ´fa:snə /, Danh từ: người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng)... -
Fasteners
móc cài, then cài, -
Fasteners and fittings for electric work
vật liệu lắp điện, linh kiện lắp điện, -
Fastening
/ ´fa:sniη /, Danh từ: sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt... -
Fastening angle
thép góc gia cố, -
Fastening bolt
đinh ốc gắn, bulông định vị, bulông kẹp chặt, -
Fastening by heel (of tiles)
sự gia cố bằng đế (bản, tấm), -
Fastening device
thiết bị khóa chặt, đồ bắt chặt, đồ gá kẹp, dụng cụ kẹp, -
Fastening piece
ê-cu siết, êcu công, -
Fastening pin (to bolt)
chốt ngang (lắp chốt ngang), -
Fastening screw
bulông định vị, bulông kẹp chặt, bulông kẹp giữ, ốc giữ, vít định vị, vít hãm, vít kẹp chặt, vít kẹp chặt, -
Fastening thread
ren kẹp chặt, -
Fastening tool
định vị, -
Fastening wire
dây buộc, dây tết, -
Fastening with rope braces
sự cố định bằng dây căng, -
Fastenings
cái kẹp, -
Faster
, -
Faster Than Light (FTL)
nhanh hơn ánh sáng, -
Fastest
, -
Fasti
/ 'fæsti: /, Danh từ số nhiều: niên giám, lịch biên niên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.