Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fastened

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt

Kỹ thuật chung

gia cố
tăng cường

Xây dựng

được bó chặt, được buộc chặt, được gắn chặt, được kẹp chặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fixed , secured , tied , tight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top