Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fastigiate

Nghe phát âm

Mục lục

/fæs'tiʤieit/

Thông dụng

Tính từ

(thực vật học) hình chóp, thon đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fastigium

    / fa:'stidʒiəm /, Danh từ: giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh), cao điểm sốt, đỉnh, nóc, Đỉnh...
  • Fasting

    / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • Fasting course

    lớp đá xây ở đáy móng,
  • Fastish

    / 'fɑ:stiʃ /, tính từ, khá chắc, khá bền, khá nhanh,
  • Fastness

    / ´fa:stnis /, Danh từ: tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau...
  • Fastness to light

    tính chịu ánh sáng, tính bền ánh sáng,
  • Fastness to rubbing

    tính chịu ma sát, tính chịu được mài mòn,
  • Fastness to washing

    độ bền màu khi giặt,
  • Fastness to water

    tính chịu nước,
  • Fastning

    xiết chặt, thắt chặt,
  • Fastuous

    / fæs'tjuəs /, Tính từ: xấc xược, huênh hoang,
  • Fastwave tube

    đèn sóng nhanh,
  • Fat

    / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét...
  • Fat-and-oil industry

    công nghiệp dầu mỡ,
  • Fat-body

    / fæt'bɔdi /, Danh từ: thể mỡ,
  • Fat-brained

    / 'fæstbreind /, Tính từ: Óc đần độn,
  • Fat-catching filter

    bộ lọc thu mỡ,
  • Fat-chops

    / 'fætʃɔp /, danh từ, người có má xị,
  • Fat-deficiency disease

    bệnh thiếu vitamin a và d,
  • Fat-extracted

    đã khử mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top