Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatal

Nghe phát âm

Mục lục

/'feitl/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ béo bở, chỗ ngon
to live on the fatal of the land
ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
Mỡ, chất béo
(sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
(hoá học) chất béo, glyxerit

Ngoại động từ

Nuôi béo, vỗ béo

Tính từ

Có số mệnh, tiền định, không tránh được
fatal shears
lưỡi hái của thần chết; sự chết
Tai hại, gây tai hoạ, chí tử
a fatal blow
đòn quyết định; đòn chí tử
a fatal disease
bệnh chết người
a fatal mistake
lỗi lầm tai hại


Chuyên ngành

Xây dựng

định mệnh

Điện lạnh

tiền định

Kỹ thuật chung

chết
fatal accident
sự cố gây chết
fatal accident
tai nạn chết người
chết người
fatal accident
tai nạn chết người
nặng
fatal error
lỗi nặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baleful , baneful , calamitous , cataclysmic , catastrophic , deathly , destructive , disastrous , fateful , final , ill-fated , ill-starred , incurable , inevitable , killing , malefic , malignant , mortal , mortiferous , noxious , pernicious , pestilent , pestilential , poisonous , ruinous , terminal , virulent , crucial , decisive , destined , determining , doomed , foreordained , predestined , unlucky , momentous , lethal , vital , cataclysmal , critical , deadly , feral , lethiferous , malicious

Từ trái nghĩa

adjective
healthful , life-giving , nourishing , vital , wholesome , trivial , unimportant , unnecessary

Xem thêm các từ khác

  • Fatal accident

    tai nạn chết người, sự cố gây chết,
  • Fatal consequence

    định mệnh, hậu quả,
  • Fatal dose

    liều gây chết,
  • Fatal error

    lỗi định mệnh, lỗi không thể tráng, lỗi nặng, lỗi nghiêm trọng,
  • Fatalise

    như fatalize,
  • Fatalism

    / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Fatalist

    / ´feitəlist /, danh từ, người theo thuyết định mệnh,
  • Fatalistic

    / ¸feitə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệnh,
  • Fatality

    / fei'tæliti /, Danh từ: Định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được, sự bất...
  • Fatality of flood

    tai họa của lũ,
  • Fatality rate

    tỉ lệ tử vong (do tai nạn), tỷ lệ chết bệnh,
  • Fatalize

    Nội động từ: tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt, Ngoại động...
  • Fatally

    Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân...
  • Fatalness

    Danh từ: tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính...
  • Fate

    / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,...
  • Fated

    / feitid /, Tính từ: do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại,...
  • Fateful

    / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng,...
  • Fatefully

    Phó từ: tai hại, oan nghiệt,
  • Fatembolism

    nghẽn mạch mỡ,
  • Fatembolus

    vật nghẽn mạch mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top