Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatal dose

Y học

liều gây chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fatal error

    lỗi định mệnh, lỗi không thể tráng, lỗi nặng, lỗi nghiêm trọng,
  • Fatalise

    như fatalize,
  • Fatalism

    / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Fatalist

    / ´feitəlist /, danh từ, người theo thuyết định mệnh,
  • Fatalistic

    / ¸feitə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệnh,
  • Fatality

    / fei'tæliti /, Danh từ: Định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được, sự bất...
  • Fatality of flood

    tai họa của lũ,
  • Fatality rate

    tỉ lệ tử vong (do tai nạn), tỷ lệ chết bệnh,
  • Fatalize

    Nội động từ: tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt, Ngoại động...
  • Fatally

    Phó từ: chí tử, một cách chết người, many prisoners were fatally tortured in this room, nhiều tù nhân...
  • Fatalness

    Danh từ: tính chất định mệnh, tính chất số mệnh, tính quyết định; tính chất chí tử, tính...
  • Fate

    / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,...
  • Fated

    / feitid /, Tính từ: do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại,...
  • Fateful

    / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng,...
  • Fatefully

    Phó từ: tai hại, oan nghiệt,
  • Fatembolism

    nghẽn mạch mỡ,
  • Fatembolus

    vật nghẽn mạch mỡ,
  • Fates

    ,
  • Father

    / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top