Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fate

Nghe phát âm

Mục lục

/feit/

Thông dụng

Danh từ

Thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận
(thần thoại,thần học) thần mệnh
the Fates
ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)
Điều tất yếu, điều không thể tránh được
Nghiệp chướng
Sự chết, sự huỷ diệt
a fate worse than death
chết còn sướng hơn
to tempt fate
liều mạng

Chuyên ngành

Xây dựng

số mệnh

Kinh tế

số phận
advice of fate
giấy báo số phận (chi phiếu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , chance , circumstance , consequence , cup * , destination , destiny , divine will , doom , effect , end , ending , fortune , future , handwriting on the wall , horoscope , inescapableness , issue , karma , kismet , lot , luck , moirai , nemesis , outcome , portion , predestination , providence , stars , termination , upshot , wheel of fortune * , disaster , moira , predetermination , quirk , result
verb
destine , foreordain , predestinate , predestine , predetermine , preordain , doom , foredoom

Xem thêm các từ khác

  • Fated

    / feitid /, Tính từ: do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại,...
  • Fateful

    / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng,...
  • Fatefully

    Phó từ: tai hại, oan nghiệt,
  • Fatembolism

    nghẽn mạch mỡ,
  • Fatembolus

    vật nghẽn mạch mỡ,
  • Fates

    ,
  • Father

    / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên,...
  • Father's day

    Danh từ: ngày lễ dành cho các ông cha,
  • Father-figure

    Danh từ: người lãnh đạo, thủ lĩnh, cha già,
  • Father-in-law

    / ´fa:ðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .fathers-in-law, bố vợ; bố chồng,
  • Father Damien

    Danh từ: Đức cha Đa-mi-en (tôn giáo), joseph
  • Father file

    tệp bố, tệp cha, tệp chính, tập tin cha,
  • Father life

    tệp tin cha,
  • Father rock

    đá mẹ,
  • Fatherhood

    / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • Fatherland

    / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa:...
  • Fatherless

    / ´fa:ðəlis /, tính từ, không có cha, không có bố, mồ côi cha,
  • Fatherlike

    / ´fa:ðə¸laik /, như fatherly, Từ đồng nghĩa: adjective, paternal
  • Fatherliness

    / ´fa:ðəlinis /, danh từ, tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top