Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatigue fracture

Mục lục

Hóa học & vật liệu

vết nứt do mỏi

Điện lạnh

sự gãy mỏi

Kỹ thuật chung

đọ bền mỏi
sự gãy dần dần
sự gãy do mỏi
sự phá hỏng mỏi
vết nứt mỏi

Cơ - Điện tử

Sự gẫy vì mỏi

Sự gẫy vì mỏi

Xây dựng

sự gãy mỏi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top