Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatuous

Nghe phát âm

Mục lục

/´fætjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , asinine , birdbrained , boneheaded , brainless * , dense , dull , foolish , idiotic , imbecile , inane , insensate , jerky * , lamebrained , ludicrous , lunatic , mad , mindless , moronic , puerile , sappy , silly , simple , vacuous , witless , brainless , senseless , unintelligent , weak-minded , delusive , ridiculous , stupid , unreal

Từ trái nghĩa

adjective
aware , bright , intelligent , keen , sensible , smart

Các từ tiếp theo

  • Fatuously

    Phó từ: ngốc nghếch, ngu xuẩn,
  • Fatuousness

    / ´fætjuəsnis /, danh từ, tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn,
  • Fatwa

    ,
  • Fatwood

    gỗ khô, gỗ khô,
  • Faubourg

    Danh từ: ngoại ô (nhất là của thành phố pa-ri),
  • Faucal

    / ´fɔ:kl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu, danh từ, (ngôn ngữ học) âm yết hầu,
  • Fauces

    / ´fɔ:si:z /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) yết hầu, họng,
  • Faucet

    / ˈfɔsɪt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi (ở thùng rượu...), Cơ - Điện...
  • Faucet ears

    vấu để kẹp ống vào tường,
  • Faucet hole

    lỗ khóa, lỗ mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top