Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatwa

Fatwa là một Án lệnh do một Ayatollah Hồi giáo – phái Shia ban ra, Fatwa có thể đuổi ra khỏi tôn giáo, và có thể ban án tử hình (mọi tín đồ ai cũng có thể xử tội đồ) fatwa được cả, bởi giết tội đồ là làm công quả và giáo vụ.

Xem thêm các từ khác

  • Fatwood

    gỗ khô, gỗ khô,
  • Faubourg

    Danh từ: ngoại ô (nhất là của thành phố pa-ri),
  • Faucal

    / ´fɔ:kl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu, danh từ, (ngôn ngữ học) âm yết hầu,
  • Fauces

    / ´fɔ:si:z /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) yết hầu, họng,
  • Faucet

    / ˈfɔsɪt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi (ở thùng rượu...), Cơ - Điện...
  • Faucet ears

    vấu để kẹp ống vào tường,
  • Faucet hole

    lỗ khóa, lỗ mộng,
  • Faucet joint

    mối nối ống lồng, khớp ống, khớp ống lồng, mối nối lồng ống,
  • Faucet pipe

    ống đui lồng, ống có khuỷu nối,
  • Faucial reflex

    phản xạ họng,
  • Faugeron kiln

    lò faugeron,
  • Faugh

    / fɔ: /, thán từ, kinh quá, khiếp quá,
  • Faujasite

    faujaxit,
  • Fault

    / fɔ:lt /, Danh từ: sự thiếu sót; khuyết điểm, Điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách...
  • Fault-block valley

    thung lũng địa hào,
  • Fault-finding table

    bảng tìm sai hỏng,
  • Fault-line scarp

    vách đường đứt gãy,
  • Fault-rate threshold

    ngưỡng tỷ lệ lỗi, ngưỡng tỷ suất sai hỏng,
  • Fault-tolerant

    kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • Fault-tolerant system

    hệ kháng lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top