Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Favourite

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Được mến chuộng, được ưa thích
One's favourite author
Tác giả mình ưa thích
a favourite book
sách thích đọc

Danh từ

Người được ưa chuộng; vật được ưa thích
(thể dục,thể thao) ( the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
Sủng thần; ái thiếp, quý phi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top