Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fealty

Nghe phát âm

Mục lục

/´fiəlti/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
to swear (do, make) fealty
thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
to receive fealty
nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allegiance , constancy , faithfulness , loyalty , steadfastness , devotion , divined , duty , fidelity , obligation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fear

    / fɪər /, Danh từ: sự sợ, sự sợ hãi, sự kính sợ, sự lo ngại; sự e ngại, Động...
  • Fear-monger

    / ´fiə¸mʌηgə /, danh từ, người gây hoang mang sợ hãi,
  • Feared

    Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • Fearful

    / ´fiəful /, Tính từ: ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, (thông tục) kinh khủng,...
  • Fearfully

    Phó từ: sợ hãi, sợ sệt, lấm lét,
  • Fearfulness

    / ´fiəfulnis /, danh từ, tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại, Từ đồng...
  • Fearless

    / ´fiəlis /, Tính từ: không sợ, không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, Từ...
  • Fearlessly

    Phó từ: gan dạ, bạo dạn,
  • Fearlessness

    / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ...
  • Fearnought

    / ´fiə¸nɔ:t /, danh từ, vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), Áo bành tô (đi biển) bằng vải phi,...
  • Fears

    ,
  • Fearsome

    / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng...
  • Fearsomeness

    / ´fiəsəmnis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sợ hãi, sự sợ sệt,
  • Feasance

    Danh từ: (pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ,
  • Feasibility

    / ,fi:zə'biliti /, Danh từ: tính có thể thi hành được, tính khả thi, Cơ...
  • Feasibility condition

    điều kiện khả thi,
  • Feasibility design

    thiết kế khả thi,
  • Feasibility reconnaissance

    nghiên cứu tính khả thi của dự án,
  • Feasibility report

    báo cáo tính khả thi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top